Có 2 kết quả:
語氣 yǔ qì ㄩˇ ㄑㄧˋ • 语气 yǔ qì ㄩˇ ㄑㄧˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) tone
(2) manner of speaking
(3) mood
(4) CL:個|个[ge4]
(2) manner of speaking
(3) mood
(4) CL:個|个[ge4]
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) tone
(2) manner of speaking
(3) mood
(4) CL:個|个[ge4]
(2) manner of speaking
(3) mood
(4) CL:個|个[ge4]
Bình luận 0